Có 2 kết quả:
非杠杆化 fēi gàng gǎn huà ㄈㄟ ㄍㄤˋ ㄍㄢˇ ㄏㄨㄚˋ • 非槓桿化 fēi gàng gǎn huà ㄈㄟ ㄍㄤˋ ㄍㄢˇ ㄏㄨㄚˋ
fēi gàng gǎn huà ㄈㄟ ㄍㄤˋ ㄍㄢˇ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
deleveraging (i.e. paying off part of a leverage loan)
Bình luận 0
fēi gàng gǎn huà ㄈㄟ ㄍㄤˋ ㄍㄢˇ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
deleveraging (i.e. paying off part of a leverage loan)
Bình luận 0